Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quái kiệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
怪傑
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwaːj
˧˥
kiə̰ʔt
˨˩
kwa̰ːj
˩˧
kiə̰k
˨˨
waːj
˧˥
kiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaːj
˩˩
kiət
˨˨
kwaːj
˩˩
kiə̰t
˨˨
kwa̰ːj
˩˧
kiə̰t
˨˨
Danh từ
sửa
quái
kiệt
Người
có
tài nghệ
đặc biệt
khác thường
, đến mức
khó hiểu
nổi
.
Một
quái kiệt
trong làng điện ảnh.
Tham khảo
sửa
Quái kiệt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam