putrid
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpjuː.trəd/
Tính từ sửa
putrid /ˈpjuː.trəd/
- Thối, thối rữa.
- Thối tha, độc hại.
- (Nghĩa bóng) Đồi bại, sa đoạ.
- (Từ lóng) Tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu.
- putrid weather — thời tiết hết sức khó chịu
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "putrid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)