Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpjuː.trəd/

Tính từ sửa

putrid /ˈpjuː.trəd/

  1. Thối, thối rữa.
  2. Thối tha, độc hại.
  3. (Nghĩa bóng) Đồi bại, sa đoạ.
  4. (Từ lóng) Tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu.
    putrid weather — thời tiết hết sức khó chịu

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa