Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɜː.pəs.fəl.li/

Phó từ

sửa

purposefully /ˈpɜː.pəs.fəl.li/

  1. mục đích, có ý định.
  2. chủ định, chủ tâm.
  3. Có ý nhất định, quả quyết (người).
  4. ý nghĩa, có tầm quan trọng.

Tham khảo

sửa