Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
purposefully
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɜː.pəs.fəl.li/
Phó từ
sửa
purposefully
/ˈpɜː.pəs.fəl.li/
Có
mục đích
, có ý định.
Có
chủ
định,
chủ tâm
.
Có ý
nhất định
,
quả quyết
(người).
Có
ý nghĩa
, có
tầm
quan trọng
.
Tham khảo
sửa
"
purposefully
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)