Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

punctum số nhiều puncta /'pʌɳktə/

  1. Đốm, điểm, chấm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

punctum

  1. (Sinh vật học) Điểm.
    Punctum coecum — điểm mù
    Punctum proximum — cậm điểm
    Punctum remotum — viễn điểm

Tham khảo sửa