Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pullulate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpəl.jə.ˌleɪt/
Nội động từ
sửa
pullulate
nội động từ
/ˈpəl.jə.ˌleɪt/
Mọc mầm
,
nảy mầm
.
Sinh sản
nhanh
;
nảy nở
nhiều
.
(
Nghĩa bóng
)
Nảy sinh
,
phát sinh
(thuyết... ).
Tham khảo
sửa
"
pullulate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)