publicité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /py.bli.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
publicité /py.bli.si.te/ |
publicités /py.bli.si.te/ |
publicité gc /py.bli.si.te/
- Sự công khai.
- Publicité des débats en justice — sự xét xử công khai
- Sự quảng cáo; tờ quảng cáo, bài quảng cáo.
- Firme qui fait beaucoup de publicité — hãng buôn quảng cáo rầm rộ
Tham khảo
sửa- "publicité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)