Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
psalm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɑːm/
Danh từ
sửa
psalm
/ˈsɑːm/
Bài
thánh ca
,
bài
thánh thi
(nhất là của Kinh Cựu ước).
<snh>
sách
thánh ca
,
sách
thánh thi
.
Ngoại động từ
sửa
psalm
ngoại động từ
/ˈsɑːm/
<Mỹ>
ca tụng
bằng
thánh ca
,
ca tụng
bằng
thánh thi
.
Tham khảo
sửa
"
psalm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)