provost
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈproʊ.ˌvoʊst/
Danh từ sửa
provost /ˈproʊ.ˌvoʊst/
- Hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm-brít, Ôc-phớt).
- (Ê-cốt) Thị trưởng.
- (Sử học) , (tôn giáo) trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức).
Tham khảo sửa
- "provost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)