Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpruː.viɳ/

Động từ sửa

proving

  1. Phân từ hiện tại của prove

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

proving /ˈpruː.viɳ/

  1. Sự chứng minh, sự thử.

Tham khảo sửa