proposal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /prə.ˈpoʊ.zəl/
Danh từ sửa
proposal /prə.ˈpoʊ.zəl/
- Sự đề nghị, sự đề xuất.
- Điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất.
- Sự cầu hôn.
- to have had many proposals — đã có nhiều người cầu hôn
Tham khảo sửa
- "proposal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)