Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈpoʊ.zəl/

Danh từ sửa

proposal /prə.ˈpoʊ.zəl/

  1. Sự đề nghị, sự đề xuất.
  2. Điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất.
  3. Sự cầu hôn.
    to have had many proposals — đã có nhiều người cầu hôn

Tham khảo sửa