Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈpɔr.ʃə.nət/

Tính từ

sửa

proportionate /prə.ˈpɔr.ʃə.nət/

  1. Cân xứng, cân đối.
  2. Theo tỷ lệ.

Ngoại động từ

sửa

proportionate ngoại động từ /prə.ˈpɔr.ʃə.nət/

  1. Làm cân xứng, làm cân đối.
  2. Làm cho có tỷ lệ; làm theo tỷ lệ.

Tham khảo

sửa