Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /proʊ.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

pronation /proʊ.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự đặt úp sấp; sự quay sấp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.na.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pronation
/pʁɔ.na.sjɔ̃/
pronation
/pʁɔ.na.sjɔ̃/

pronation gc /pʁɔ.na.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học) Sự quay sấp.

Tham khảo

sửa