pronation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /proʊ.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửapronation /proʊ.ˈneɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "pronation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pronation /pʁɔ.na.sjɔ̃/ |
pronation /pʁɔ.na.sjɔ̃/ |
pronation gc /pʁɔ.na.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "pronation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)