Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɑːɡ.ˈnoʊ.səs/

Danh từ

sửa

prognosis số nhiều prognoses /prɑːɡ.ˈnoʊ.səs/

  1. (Y học) Dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng.

Tham khảo

sửa