primer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɪ.mɜː/
Hoa Kỳ | [ˈprɪ.mɜː] |
Danh từ
sửaprimer (số nhiều primers) /ˈprɪ.mɜː/
Tham khảo
sửa- "primer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁi.me/
Ngoại động từ
sửaprimer ngoại động từ /pʁi.me/
- Hơn, vượt.
- La vertu prime la richesse — đạo đức hơn giàu có
- (Nông nghiệp) Xới xáo lần đầu.
- Primer du maïs — xới xào lần đầu cho ngô
Nội động từ
sửaprimer nội động từ /pʁi.me/
Ngoại động từ
sửaprimer ngoại động từ /pʁi.me/
- Thưởng, cấp tiền khuyến khích cho.
- Animaux primés à un concours agricole — súc vật được thưởng trong một cuộc thi nông nghiệp
Tham khảo
sửa- "primer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)