prestidigitation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌprɛs.tə.ˌdɪ.dʒə.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌprɛs.tə.ˌdɪ.dʒə.ˈteɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaprestidigitation /ˌprɛs.tə.ˌdɪ.dʒə.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "prestidigitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɛs.ti.di.ʒi.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
prestidigitation /pʁɛs.ti.di.ʒi.ta.sjɔ̃/ |
prestidigitations /pʁɛs.ti.di.ʒi.ta.sjɔ̃/ |
prestidigitation gc /pʁɛs.ti.di.ʒi.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "prestidigitation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)