Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Phó từ sửa

presque /pʁɛsk/

  1. Gần (như), hầu như.
    Elle pleurait presque — cô ta gần như khóc
    La presque totalité — hầu như toàn bộ
    Presque pas — hầu như không
    Presque trois mille élèves — gần ba nghìn học sinh
    Presque personne — hầu như không có ai
    Presque rien — hầu như không có gì
    Presque toujours — hầu như luôn luôn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa