prelude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛɫ.ˌjuːd/
Hoa Kỳ | [ˈprɛɫ.ˌjuːd] |
Danh từ
sửaprelude /ˈprɛɫ.ˌjuːd/
- Cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu (bài thơ).
- (Âm nhạc) Khúc dạo.
Ngoại động từ
sửaprelude ngoại động từ /ˈprɛɫ.ˌjuːd/
- Mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu.
- Báo trước (việc gì xảy ra).
Nội động từ
sửaprelude nội động từ /ˈprɛɫ.ˌjuːd/
Tham khảo
sửa- "prelude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)