predicament
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɪ.ˈdɪ.kə.mənt/
Danh từ
sửapredicament /prɪ.ˈdɪ.kə.mənt/
- (Triết học) Điều đã được xác nhận, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định.
- (Số nhiều) Mười phạm trù của A-ri-xtốt.
- Tình trạng khó chịu, tình trạng gay go, tình trạng khó khăn, tình trạng hiểm nguy.
- to be in a predicament — ở trong tình trạng khó khăn
- what a predicament! — thật là gay go!, thật là khó khăn!
Tham khảo
sửa- "predicament", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)