Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
predatory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɛ.də.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửa
predatory
/ˈprɛ.də.ˌtɔr.i/
Ăn cướp
,
ăn
bóc
;
ăn trộm
.
Ăn
mồi
sống
;
ăn thịt
(động vật).
Tham khảo
sửa
"
predatory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)