Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛ.də.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

predatory /ˈprɛ.də.ˌtɔr.i/

  1. Ăn cướp, ăn bóc; ăn trộm.
  2. Ăn mồi sống; ăn thịt (động vật).

Tham khảo sửa