Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈæk.si.əl/

Tính từ

sửa

preaxial /ˌpri.ˈæk.si.əl/

  1. (Giải phẫu) Học trước trục.

Tham khảo

sửa