practical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpræk.tɪ.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈpræk.tɪ.kəl] |
Tính từ
sửapractical /ˈpræk.tɪ.kəl/
- Thực hành (đối với lý thuyết).
- practical agriculture — nông nghiệp thực hành
- practical chemistry — hoá học thực hành
- Thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực.
- a practical mind — đầu óc thực tế; (đôi khi khinh) đầu óc nặng nề thực tế
- a practical proposal — một đề nghị thiết thực
- Đang thực hành, đang làm, đang hành nghề.
- a practical physician — một thầy thuốc đang hành nghề
- Thực tế, trên thực tế.
- he is the practical owner of the house — anh ta thực tế là chủ căn nhà này
- to have practical control of — nắm quyền kiểm soát trên thực tế
Thành ngữ
sửa- a practice joke: trò đùa ác ý, trò chơi khăm.
Tham khảo
sửa- "practical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)