présider
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pʁe.zi.de/
Ngoại động từ sửa
présider ngoại động từ /pʁe.zi.de/
- Chủ tọa.
- Présider une réunion — chủ tọa một buổi họp
- Làm chủ tịch.
- Présider un examen — làm chủ tịch một kỳ thi, làm chủ khảo
Nội động từ sửa
présider nội động từ /pʁe.zi.de/
- Chủ trì.
- Présider aux préparatifs d’une fête — chủ trì sự chuẩn bị một ngày hội
- Des qualités qui président à l’éducation — (nghĩa bóng) những phẩm chất chủ trì trong giáo dục; những phẩm chất đứng hàng đầu trong giáo dục
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chủ tọa.
- Présider à une cérémonie — chủ tọa một buổi lễ
Tham khảo sửa
- "présider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)