Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pʁe.fas/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
préface
/pʁe.fas/
préfaces
/pʁe.fas/

préface gc /pʁe.fas/

  1. Bài tựa.
  2. (Nghĩa bóng) Bước mở đầu.
  3. (Tôn giáo) Kinh mở đầu (trước kinh chính lễ).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa