Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
préface
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.fas/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
préface
/pʁe.fas/
préfaces
/pʁe.fas/
préface
gc
/pʁe.fas/
Bài
tựa
.
(
Nghĩa bóng
)
Bước
mở đầu
.
(
Tôn giáo
)
Kinh
mở đầu
(trước kinh chính lễ).
Trái nghĩa
sửa
Conclusion
Tham khảo
sửa
"
préface
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)