Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
préconisateur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
préconisateur
gđ
(
Tôn giáo
)
Người
nhiệm mệnh
(một giám mục).
(
Từ hiếm, nghịa ít dùng
)
Người
ca ngợi
.
Tham khảo
sửa
"
préconisateur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)