Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

pr

  1. (Pr) <vt> của public relations <thgt> (giao tế; quan hệ quần chúng).
  2. viết tắt của pair (đôi, cặp).
  3. viết tắt của price (giá).

Tham khảo sửa