Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
power-dive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌdɑɪv/
Danh từ
sửa
power-dive
/.ˌdɑɪv/
(
Hàng không
)
Sự
bổ nhào
xuống
không
tắt
máy
.
Nội động từ
sửa
power-dive
nội động từ
/.ˌdɑɪv/
(
Hàng không
)
Bổ nhào
xuống
không
tắt
máy
.
Tham khảo
sửa
"
power-dive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)