postpone
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌpoʊst.ˈpoʊn/
Ngoại động từ sửa
postpone ngoại động từ /ˌpoʊst.ˈpoʊn/
- Hoãn lại.
- to postpone the meeting — hoãn cuộc họp
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác).
Chia động từ sửa
postpone
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
postpone nội động từ /ˌpoʊst.ˈpoʊn/
Chia động từ sửa
postpone
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "postpone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)