positively
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑː.zə.tɪv.li/
Hoa Kỳ | [ˈpɑː.zə.tɪv.li] |
Phó từ
sửapositively /ˈpɑː.zə.tɪv.li/
Tham khảo
sửa- "positively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈpɑː.zə.tɪv.li] |
positively /ˈpɑː.zə.tɪv.li/