portugiser
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | portugiser | portugiseren |
Số nhiều | portugisere | portugiserne |
portugiser gđ
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "portugiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)