Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.pɔt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
popote
/pɔ.pɔt/
popotes
/pɔ.pɔt/

popote gc /pɔ.pɔt/

  1. (Thân mật) Việc bếp núc.
    faire la popote — làm việc bếp núc
  2. Phòng ăn chung; quán ăn chung (của sĩ quan), popot.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực popote
/pɔ.pɔt/
popote
/pɔ.pɔt/
Giống cái popote
/pɔ.pɔt/
popote
/pɔ.pɔt/

popote /pɔ.pɔt/

  1. (Không đổi) .
  2. (Thân mật) Quá lo việc bếp núc.
    Des maris popotes — những anh chồng quá lo việc bếp núc
  3. (Nghĩa rộng) Tầm thường.

Tham khảo

sửa