popote
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.pɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
popote /pɔ.pɔt/ |
popotes /pɔ.pɔt/ |
popote gc /pɔ.pɔt/
- (Thân mật) Việc bếp núc.
- faire la popote — làm việc bếp núc
- Phòng ăn chung; quán ăn chung (của sĩ quan), popot.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | popote /pɔ.pɔt/ |
popote /pɔ.pɔt/ |
Giống cái | popote /pɔ.pɔt/ |
popote /pɔ.pɔt/ |
popote /pɔ.pɔt/
- (Không đổi) .
- (Thân mật) Quá lo việc bếp núc.
- Des maris popotes — những anh chồng quá lo việc bếp núc
- (Nghĩa rộng) Tầm thường.
Tham khảo
sửa- "popote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)