Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít ponceuse
/pɔ̃.søz/
ponceuse
/pɔ̃.søz/
Số nhiều ponceuse
/pɔ̃.søz/
ponceuse
/pɔ̃.søz/

ponceur

  1. Thợ mài (bằng) đá bọt.

Tham khảo

sửa