Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsæ.kə.ˌrɑɪd/

Danh từ

sửa

polysaccharide /.ˈsæ.kə.ˌrɑɪd/

  1. Polisaccarit.

Tham khảo

sửa