polarisation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapolarisation
Tham khảo
sửa- "polarisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.la.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
polarisation /pɔ.la.ʁi.za.sjɔ̃/ |
polarisation /pɔ.la.ʁi.za.sjɔ̃/ |
polarisation gc /pɔ.la.ʁi.za.sjɔ̃/
- (Vật lý học) Sự phân cực.
- Angle de polarisation — góc phân cực
- (Nghĩa bóng) Sự quy tụ, sự tập trung.
- La polarisation de l’attention — sự tập trung chú ý
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "polarisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)