Tiếng Anh sửa

 
poker

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpoʊ.kɜː/

Danh từ sửa

poker /ˈpoʊ.kɜː/

  1. (Đánh bài) Pôke, bài .

Danh từ sửa

poker /ˈpoʊ.kɜː/

  1. Que cời.
  2. Giùi khắc nung.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

poker ngoại động từ /ˈpoʊ.kɜː/

  1. Khắc nung (dấu vào gỗ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɔ.kɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
poker
/pɔ.kɛʁ/
pokers
/pɔ.kɛʁ/

poker /pɔ.kɛʁ/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) bài poke.

Tham khảo sửa