poker
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpoʊ.kɜː/
Danh từ sửa
poker /ˈpoʊ.kɜː/
Danh từ sửa
poker /ˈpoʊ.kɜː/
Thành ngữ sửa
Ngoại động từ sửa
poker ngoại động từ /ˈpoʊ.kɜː/
- Khắc nung (dấu vào gỗ).
Tham khảo sửa
- "poker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɔ.kɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poker /pɔ.kɛʁ/ |
pokers /pɔ.kɛʁ/ |
poker gđ /pɔ.kɛʁ/
Tham khảo sửa
- "poker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)