Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pwa.vʁi.jɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poivrière
/pwa.vʁi.jɛʁ/
poivrières
/pwa.vʁi.jɛʁ/

poivrière gc /pwa.vʁi.jɛʁ/

  1. Lầu canh (ở góc pháo đài).
  2. Vườn hồ tiêu.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hộp gia vị (có nhiều ngăn, trong đó có ngăn để hạt tiêu).

Tham khảo

sửa