poivrière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pwa.vʁi.jɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poivrière /pwa.vʁi.jɛʁ/ |
poivrières /pwa.vʁi.jɛʁ/ |
poivrière gc /pwa.vʁi.jɛʁ/
- Lầu canh (ở góc pháo đài).
- Vườn hồ tiêu.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hộp gia vị (có nhiều ngăn, trong đó có ngăn để hạt tiêu).
Tham khảo
sửa- "poivrière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)