poitrail
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pwat.ʁaj/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poitrail /pwat.ʁaj/ |
poitrails /pwat.ʁaj/ |
poitrail gđ /pwat.ʁaj/
- Ức (ngựa).
- (Đùa cợt; hài hước) Ngực (người).
- (Kiến trúc) Rầm đỡ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mảnh chi ức ngựa.
Tham khảo sửa
- "poitrail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)