Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pwa.ɲɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poignet
/pwa.ɲɛ/
poignets
/pwa.ɲɛ/

poignet /pwa.ɲɛ/

  1. Cổ tay.
    Porter un bracelet-montre au poignet — đeo đồng hồ ở cổ tay
    Poignets de chemise — cổ tay áo sơ mi

Tham khảo

sửa