poignet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pwa.ɲɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poignet /pwa.ɲɛ/ |
poignets /pwa.ɲɛ/ |
poignet gđ /pwa.ɲɛ/
- Cổ tay.
- Porter un bracelet-montre au poignet — đeo đồng hồ ở cổ tay
- Poignets de chemise — cổ tay áo sơ mi
Tham khảo
sửa- "poignet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)