Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poetise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Nội động từ
sửa
poetise
nội động từ
Làm
thơ
.
Làm
thi sĩ
.
Ngoại động từ
sửa
poetise
ngoại động từ, (như) poeticize
Tán dương
bằng
thơ
,
tán tụng
bằng
thơ
.
Tham khảo
sửa
"
poetise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)