Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poêle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pwal/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
poêle
/pwal/
poêles
/pwal/
poêle
gđ
/pwal/
Khăn
phủ
quan tài
.
Lò sưởi
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
poêle
/pwal/
poêles
/pwal/
poêle
gc
/pwal/
Chảo
rán
(có cán).
Tham khảo
sửa
"
poêle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)