poème
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.ɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
poème /pɔ.ɛm/ |
poèmes /pɔ.ɛm/ |
poème gđ /pɔ.ɛm/
- Bài thơ, bài ca.
- Poème à forme libre — bài thơ thể tự do
- Que ta vie soit un beau poème — (nghĩa bóng) chúc cho đời anh là cả một bài thơ đẹp
- c’est tout un poème — (thân mật) thật là kỳ lạ; không sao tả xiết
- poème symphonique — (âm nhạc) thơ giao hưởng
Tham khảo
sửa- "poème", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)