Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɑː.tɜː/

Danh từ sửa

plotter /ˈplɑː.tɜː/

  1. Kẻ âm mưu, kẻ bày mưu.

Tham khảo sửa