Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplɑːt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

plot /ˈplɑːt/

  1. Mảnh đất nhỏ, miếng đất.
    a plot of vegetable — miếng đất trồng rau
  2. Tình tiết, cốt truyện, kịch bản (kịch, tiểu thuyết... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án.
  4. Âm mưu, mưu đồ.
    to hatch a plot — ngấm ngầm bày mưu lập kế

Ngoại động từ sửa

plot ngoại động từ /ˈplɑːt/

  1. Vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng... ).
  2. Đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án.
  3. Âm mưu, mưu tính, bày mưu.
    to plot a crime — âm mưu tội ác

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

plot nội động từ /ˈplɑːt/

  1. Âm mưu, bày mưu.
    to plot against someone — âm mưu ám hại ai (chống lại ai)

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
plot
/plɔ/
plots
/plɔ/

plot /plɔ/

  1. (Điện học) Bản tiếp xúc (cũng plot de contact).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)