Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít plikt plikta, plikten
Số nhiều plikter pliktene

plikt gđc

  1. Bổn phận, nghĩa vụ, phận sự, trách nhiệm. Sự bó buộc.
    Han gjør det bare av plikt.
    Nei, nå må jeg på arbeidet. Pliktene kaller.
    en kjær plikt
    å oppfylle sine plikter

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa