Tiếng Anh

sửa
 
platyhelminth

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌplæ.tɪ.ˈhɛɫ.ˌmɪntθ/

Danh từ

sửa

platyhelminth /ˌplæ.tɪ.ˈhɛɫ.ˌmɪntθ/

  1. (Động vật học) Sán lá.

Tham khảo

sửa