Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæŋk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

plank /ˈplæŋk/

  1. Tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên).
  2. (Nghĩa bóng) Mục (một cương lĩnh).

Thành ngữ

sửa
  • to walk the plank: Xem Walk

Ngoại động từ

sửa

plank ngoại động từ /ˈplæŋk/

  1. Lát ván (sàn... ).
  2. (Thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay.
    to plank down money — trả tiền ngay
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nướng (cá, thịt... ) bằng cặp chả.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)