Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plɛ.zɑ̃.te/

Nội động từ

sửa

plaisanter nội động từ /plɛ.zɑ̃.te/

  1. Nói đùa, đùa.
    Aimer à plaisanter — thích đùa

Ngoại động từ

sửa

plaisanter ngoại động từ /plɛ.zɑ̃.te/

  1. Đùa cợt.
    Plaisanter ses camarades — đùa cợt bạn

Tham khảo

sửa