Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpleɪnt/

Danh từ sửa

plaint /ˈpleɪnt/

  1. (Pháp lý) Sự kiện cáo; sự tố cáo.
  2. (Thơ ca) Sự than vãn.

Tham khảo sửa