pléonastique
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pléonastiques /ple.ɔ.nas.tik/ |
pléonastiques /ple.ɔ.nas.tik/ |
Giống cái | pléonastiques /ple.ɔ.nas.tik/ |
pléonastiques /ple.ɔ.nas.tik/ |
pléonastique
- (Ngôn ngữ học) Thừa từ.
Tham khảo
sửa- "pléonastique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)