Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pléonastiques
/ple.ɔ.nas.tik/
pléonastiques
/ple.ɔ.nas.tik/
Giống cái pléonastiques
/ple.ɔ.nas.tik/
pléonastiques
/ple.ɔ.nas.tik/

pléonastique

  1. (Ngôn ngữ học) Thừa từ.

Tham khảo

sửa