Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.ti.ʁja.zis/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pityriasis
/pi.ti.ʁja.zis/
pityriasis
/pi.ti.ʁja.zis/

pityriasis /pi.ti.ʁja.zis/

  1. (Y học) Bệnh vảy phấn.

Tham khảo

sửa