pithiviers
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.ti.vje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pithiviers /pi.ti.vje/ |
pithiviers /pi.ti.vje/ |
pithiviers gđ /pi.ti.vje/
Tham khảo
sửa- "pithiviers", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pithiviers /pi.ti.vje/ |
pithiviers /pi.ti.vje/ |
pithiviers gđ /pi.ti.vje/